Có 2 kết quả:
撕烂 sī làn ㄙ ㄌㄢˋ • 撕爛 sī làn ㄙ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tear up
(2) to tear to pieces
(2) to tear to pieces
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tear up
(2) to tear to pieces
(2) to tear to pieces
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh